Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nổi bật
[nổi bật]
|
salient; prominent; outstanding; striking; remarkable
Salient features of a leading article
The outstanding events of the week; The highlights of the week
to stand out
To stand out from a crowd
He stands out from all other poets
His son distinguished himself in music
B is a young journalist who has recently come into prominence
The large hat sets off/brings out the little face.
Từ điển Việt - Việt
nổi bật
|
tính từ
dễ dàng nhận thấy; trội hẳn lên
kỳ thi này, nó đạt những kết quả nổi bật